🌟 화상 전화 (畫像電話)

1. 화면을 통해 상대의 얼굴을 보며 통화할 수 있는 전화.

1. ĐIỆN THOẠI HIỂN THỊ HÌNH ẢNH, VIDEO PHONE: Điện thoại có thể nói chuyện và nhìn thấy mặt của đối tượng qua màn hình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인터넷 화상 전화.
    Internet videophone.
  • Google translate 화상 전화 기능.
    Video phone function.
  • Google translate 화상 전화 서비스.
    Video phone service.
  • Google translate 화상 전화를 걸다.
    Make a video call.
  • Google translate 화상 전화로 통화하다.
    Call on a video phone.
  • Google translate 우리는 화상 전화를 통해 멀리서도 서로의 안부를 전했다.
    We sent each other's regards from afar through video telephones.
  • Google translate 나는 국외에 있는 가족들이 보고 싶을 때면 화상 전화로 얼굴을 보며 통화한다.
    Whenever i miss my family outside the country, i talk face to face on a video phone.
  • Google translate 요즘은 기술이 발달해서 화상 전화로 회의도 한다니까.
    These days, technology is so advanced that we have conference calls on video.
    Google translate 정말 편리한 세상이야!
    What a convenient world!

화상 전화: video call; video calling phone,テレビでんわ【テレビ電話】,visiophonie,video-llamada,الهواتف التليفزيونية,дүрсээ харж ярьдаг утас,điện thoại hiển thị hình ảnh, video phone,โทรศัพท์ติดตั้งสัญญาณภาพ,telepon video,видеотелефон,电视电话,可视电话,

🗣️ 화상 전화 (畫像電話) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15)